Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
L
linh hoạt
字典 越南 - 葡萄牙
-
linh hoạt
用葡萄牙语:
1.
flexível
Ele não vai desanimar fácil, porque ele é um cara flexível.
O PaperPhone é um celular flexível.
以“开头的其他词语L“
lao động 用葡萄牙语
len 用葡萄牙语
leo 用葡萄牙语
linh mục 用葡萄牙语
liên kết 用葡萄牙语
liên quan 用葡萄牙语
linh hoạt 在其他词典中
linh hoạt 用阿拉伯语
linh hoạt 在捷克
linh hoạt 用德语
linh hoạt 用英语
linh hoạt 用西班牙语
linh hoạt 用法语
linh hoạt 用印地语
linh hoạt 在印度尼西亚
linh hoạt 用意大利语
linh hoạt 在格鲁吉亚
linh hoạt 在立陶宛语
linh hoạt 用荷兰语
linh hoạt 在挪威语中
linh hoạt 用波兰语
linh hoạt 在罗马尼亚语
linh hoạt 用俄语
linh hoạt 在斯洛伐克
linh hoạt 用瑞典语
linh hoạt 用土耳其语
linh hoạt 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策