Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
L
lắng nghe
字典 越南 - 葡萄牙
-
lắng nghe
用葡萄牙语:
1.
ouço
Ouço música.
Eu frequentemente estudo enquanto ouço música.
Eu ouço música enquanto arrumo cozinha.
Moro tão próximo a ele que ouço todas as suas discussões familiares do meu próprio quarto.
相关词
nghe 用葡萄牙语
nói 用葡萄牙语
以“开头的其他词语L“
lần lượt 用葡萄牙语
lắc 用葡萄牙语
lắm lời 用葡萄牙语
lặn 用葡萄牙语
lặp lại 用葡萄牙语
lặp đi lặp lại 用葡萄牙语
lắng nghe 在其他词典中
lắng nghe 用阿拉伯语
lắng nghe 在捷克
lắng nghe 用德语
lắng nghe 用英语
lắng nghe 用西班牙语
lắng nghe 用法语
lắng nghe 用印地语
lắng nghe 在印度尼西亚
lắng nghe 用意大利语
lắng nghe 在格鲁吉亚
lắng nghe 在立陶宛语
lắng nghe 用荷兰语
lắng nghe 在挪威语中
lắng nghe 用波兰语
lắng nghe 在罗马尼亚语
lắng nghe 用俄语
lắng nghe 在斯洛伐克
lắng nghe 用瑞典语
lắng nghe 用土耳其语
lắng nghe 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策