Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
L
lò sưởi
字典 越南 - 葡萄牙
-
lò sưởi
用葡萄牙语:
1.
lareira
Colocaram uma lareira na varanda.
葡萄牙 单词“lò sưởi“(lareira)出现在集合中:
Vocabulário da sala de estar em vietnamita
2.
grato
Sou muito grato a você por seu conselho.
Eu estou grato por sua hospitalidade e pela hospitalidade do povo Egípcio.
以“开头的其他词语L“
lên cao 用葡萄牙语
lính cứu hỏa 用葡萄牙语
lò nướng 用葡萄牙语
lò vi sóng 用葡萄牙语
lòng bàn tay 用葡萄牙语
lòng can đảm 用葡萄牙语
lò sưởi 在其他词典中
lò sưởi 用阿拉伯语
lò sưởi 在捷克
lò sưởi 用德语
lò sưởi 用英语
lò sưởi 用西班牙语
lò sưởi 用法语
lò sưởi 用印地语
lò sưởi 在印度尼西亚
lò sưởi 用意大利语
lò sưởi 在格鲁吉亚
lò sưởi 在立陶宛语
lò sưởi 用荷兰语
lò sưởi 在挪威语中
lò sưởi 用波兰语
lò sưởi 在罗马尼亚语
lò sưởi 用俄语
lò sưởi 在斯洛伐克
lò sưởi 用瑞典语
lò sưởi 用土耳其语
lò sưởi 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策