Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
L
làm hỏng
字典 越南 - 葡萄牙
-
làm hỏng
用葡萄牙语:
1.
estragar
Ei, isso aqui ficou fora, na mesa de jantar, o dia inteiro? Isso tem que ir para a geladeira senão vai estragar.
Se a caixa continuar aberta, os alimentos vão se estragar.
以“开头的其他词语L“
làm 用葡萄牙语
làm dịu bớt 用葡萄牙语
làm giả 用葡萄牙语
làm phiền 用葡萄牙语
làm việc theo nhóm 用葡萄牙语
làn da 用葡萄牙语
làm hỏng 在其他词典中
làm hỏng 用阿拉伯语
làm hỏng 在捷克
làm hỏng 用德语
làm hỏng 用英语
làm hỏng 用西班牙语
làm hỏng 用法语
làm hỏng 用印地语
làm hỏng 在印度尼西亚
làm hỏng 用意大利语
làm hỏng 在格鲁吉亚
làm hỏng 在立陶宛语
làm hỏng 用荷兰语
làm hỏng 在挪威语中
làm hỏng 用波兰语
làm hỏng 在罗马尼亚语
làm hỏng 用俄语
làm hỏng 在斯洛伐克
làm hỏng 用瑞典语
làm hỏng 用土耳其语
làm hỏng 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策