Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
K
khởi hành
字典 越南 - 葡萄牙
-
khởi hành
用葡萄牙语:
1.
saída
A saída está à esquerda.
Estou de saída.
A rua só tinha uma saída, daí eu ter inclinado à direita.
Este shopping é tão grande que não posso encontrar a saída.
2.
partem
De que estação partem os trens?
相关词
dạy 用葡萄牙语
làm phiền 用葡萄牙语
以“开头的其他词语K“
khối lượng 用葡萄牙语
khổ sở 用葡萄牙语
khổng lồ 用葡萄牙语
khởi động 用葡萄牙语
kim 用葡萄牙语
kinh doanh 用葡萄牙语
khởi hành 在其他词典中
khởi hành 用阿拉伯语
khởi hành 在捷克
khởi hành 用德语
khởi hành 用英语
khởi hành 用西班牙语
khởi hành 用法语
khởi hành 用印地语
khởi hành 在印度尼西亚
khởi hành 用意大利语
khởi hành 在格鲁吉亚
khởi hành 在立陶宛语
khởi hành 用荷兰语
khởi hành 在挪威语中
khởi hành 用波兰语
khởi hành 在罗马尼亚语
khởi hành 用俄语
khởi hành 在斯洛伐克
khởi hành 用瑞典语
khởi hành 用土耳其语
khởi hành 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策