Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
H
hoàn tiền
字典 越南 - 葡萄牙
-
hoàn tiền
用葡萄牙语:
1.
restituição
Estes militares, com a restituição da democracia em 1983, foram julgados, mas o julgamento durou anos, pelo qual foram sentenciados a prisão domiciliar por terem mais de 70 anos.
以“开头的其他词语H“
hoang mang 用葡萄牙语
hoàn cảnh 用葡萄牙语
hoàn thành 用葡萄牙语
hoạt hình 用葡萄牙语
hoạt động 用葡萄牙语
hoặc 用葡萄牙语
hoàn tiền 在其他词典中
hoàn tiền 用阿拉伯语
hoàn tiền 在捷克
hoàn tiền 用德语
hoàn tiền 用英语
hoàn tiền 用西班牙语
hoàn tiền 用法语
hoàn tiền 用印地语
hoàn tiền 在印度尼西亚
hoàn tiền 用意大利语
hoàn tiền 在格鲁吉亚
hoàn tiền 在立陶宛语
hoàn tiền 用荷兰语
hoàn tiền 在挪威语中
hoàn tiền 用波兰语
hoàn tiền 在罗马尼亚语
hoàn tiền 用俄语
hoàn tiền 在斯洛伐克
hoàn tiền 用瑞典语
hoàn tiền 用土耳其语
hoàn tiền 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策