Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
C
chấn thương
字典 越南 - 葡萄牙
-
chấn thương
用葡萄牙语:
1.
prejuízo
O prejuízo se acumulou para cinco milhões de ienes.
Nós avaliamos o prejuízo em mil dólares.
2.
lesão
葡萄牙 单词“chấn thương“(lesão)出现在集合中:
Lesões em vietnamita
以“开头的其他词语C“
chải 用葡萄牙语
chảy 用葡萄牙语
chảy máu 用葡萄牙语
chấn động 用葡萄牙语
chấp nhận 用葡萄牙语
chất béo 用葡萄牙语
chấn thương 在其他词典中
chấn thương 用阿拉伯语
chấn thương 在捷克
chấn thương 用德语
chấn thương 用英语
chấn thương 用西班牙语
chấn thương 用法语
chấn thương 用印地语
chấn thương 在印度尼西亚
chấn thương 用意大利语
chấn thương 在格鲁吉亚
chấn thương 在立陶宛语
chấn thương 用荷兰语
chấn thương 在挪威语中
chấn thương 用波兰语
chấn thương 在罗马尼亚语
chấn thương 用俄语
chấn thương 在斯洛伐克
chấn thương 用瑞典语
chấn thương 用土耳其语
chấn thương 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策