Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
B
bỏ phiếu
字典 越南 - 葡萄牙
-
bỏ phiếu
用葡萄牙语:
1.
voto
Embora ele tivesse menos apoio dentro da classe governante, conseguiu ganhar o voto do povo.
以“开头的其他词语B“
bị trì hoãn 用葡萄牙语
bỏ lỡ 用葡萄牙语
bỏ mặc 用葡萄牙语
bỏ qua 用葡萄牙语
bối rối 用葡萄牙语
bốn 用葡萄牙语
bỏ phiếu 在其他词典中
bỏ phiếu 用阿拉伯语
bỏ phiếu 在捷克
bỏ phiếu 用德语
bỏ phiếu 用英语
bỏ phiếu 用西班牙语
bỏ phiếu 用法语
bỏ phiếu 用印地语
bỏ phiếu 在印度尼西亚
bỏ phiếu 用意大利语
bỏ phiếu 在格鲁吉亚
bỏ phiếu 在立陶宛语
bỏ phiếu 用荷兰语
bỏ phiếu 在挪威语中
bỏ phiếu 用波兰语
bỏ phiếu 在罗马尼亚语
bỏ phiếu 用俄语
bỏ phiếu 在斯洛伐克
bỏ phiếu 用瑞典语
bỏ phiếu 用土耳其语
bỏ phiếu 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策