Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
B
bánh mì sandwich
字典 越南 - 葡萄牙
-
bánh mì sandwich
用葡萄牙语:
1.
sanduíche
Há um sanduíche aqui.
O vidro blindado pode ser comparado a um sanduíche de vidro e plástico.
相关词
đồi 用葡萄牙语
mỗi 用葡萄牙语
nói 用葡萄牙语
cơ thể 用葡萄牙语
tôi 用葡萄牙语
bán 用葡萄牙语
cũng 用葡萄牙语
qua 用葡萄牙语
sống 用葡萄牙语
hoạt động 用葡萄牙语
以“开头的其他词语B“
bánh kếp 用葡萄牙语
bánh mì 用葡萄牙语
bánh mì nướng 用葡萄牙语
bánh pho mát 用葡萄牙语
bánh quy 用葡萄牙语
bánh sandwich 用葡萄牙语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策