Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
Ố
ống kính
字典 越南 - 葡萄牙
-
ống kính
用葡萄牙语:
1.
lente
Não confunda uma lente convergente com uma lente divergente.
A armação dos óculos saiu mais cara que a lente.
相关词
nhớ 用葡萄牙语
đạt được 用葡萄牙语
bán 用葡萄牙语
nghe 用葡萄牙语
以“开头的其他词语Ố“
ốc sên 用葡萄牙语
ống 用葡萄牙语
ống khói 用葡萄牙语
ống tiêm 用葡萄牙语
ống kính 在其他词典中
ống kính 用阿拉伯语
ống kính 在捷克
ống kính 用德语
ống kính 用英语
ống kính 用西班牙语
ống kính 用法语
ống kính 用印地语
ống kính 在印度尼西亚
ống kính 用意大利语
ống kính 在格鲁吉亚
ống kính 在立陶宛语
ống kính 用荷兰语
ống kính 在挪威语中
ống kính 用波兰语
ống kính 在罗马尼亚语
ống kính 用俄语
ống kính 在斯洛伐克
ống kính 用瑞典语
ống kính 用土耳其语
ống kính 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策