Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
Đ
để thử thách
字典 越南 - 葡萄牙
-
để thử thách
用葡萄牙语:
1.
para o desafio
相关词
thứ sáu 用葡萄牙语
chủ nhật 用葡萄牙语
thứ hai 用葡萄牙语
thứ ba 用葡萄牙语
thứ tư 用葡萄牙语
thứ năm 用葡萄牙语
以“开头的其他词语Đ“
đề nghị 用葡萄牙语
đền bù 用葡萄牙语
để 用葡萄牙语
địa chỉ 用葡萄牙语
địa lý 用葡萄牙语
địa phương 用葡萄牙语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策