Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 葡萄牙
Đ
đơn thuốc
字典 越南 - 葡萄牙
-
đơn thuốc
用葡萄牙语:
1.
prescrição
O doente não observou a prescrição do médico.
Se não observar a prescrição do médico, você vai morrer.
2.
receita médica
葡萄牙 单词“đơn thuốc“(receita médica)出现在集合中:
Top 15 termos médicos em vietnamita
以“开头的其他词语Đ“
đúng giờ 用葡萄牙语
đơn 用葡萄牙语
đơn giản 用葡萄牙语
đường 用葡萄牙语
đường băng 用葡萄牙语
đường cao tốc 用葡萄牙语
đơn thuốc 在其他词典中
đơn thuốc 用阿拉伯语
đơn thuốc 在捷克
đơn thuốc 用德语
đơn thuốc 用英语
đơn thuốc 用西班牙语
đơn thuốc 用法语
đơn thuốc 用印地语
đơn thuốc 在印度尼西亚
đơn thuốc 用意大利语
đơn thuốc 在格鲁吉亚
đơn thuốc 在立陶宛语
đơn thuốc 用荷兰语
đơn thuốc 在挪威语中
đơn thuốc 用波兰语
đơn thuốc 在罗马尼亚语
đơn thuốc 用俄语
đơn thuốc 在斯洛伐克
đơn thuốc 用瑞典语
đơn thuốc 用土耳其语
đơn thuốc 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策