Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 波兰语
S
sân vận động
字典 越南 - 波兰语
-
sân vận động
用波兰语:
1.
stadion
Na naszym stadionie ma się odbyć wiele ciekawych wydarzeń.
na stadionie
stadion piłkarski
Stadion jest pełen rozemocjonowanych widzów.
Jak dojdę na stadion?
Stadion był pełen kibiców baseballa.
相关词
nhớ 用波兰语
mưa 用波兰语
nghe 用波兰语
học 用波兰语
đạt được 用波兰语
bán 用波兰语
dạy 用波兰语
nói 用波兰语
以“开头的其他词语S“
sân cỏ 用波兰语
sân golf 用波兰语
sân thượng 用波兰语
sâu 用波兰语
sét đánh 用波兰语
sóng 用波兰语
sân vận động 在其他词典中
sân vận động 用阿拉伯语
sân vận động 在捷克
sân vận động 用德语
sân vận động 用英语
sân vận động 用西班牙语
sân vận động 用法语
sân vận động 用印地语
sân vận động 在印度尼西亚
sân vận động 用意大利语
sân vận động 在格鲁吉亚
sân vận động 在立陶宛语
sân vận động 用荷兰语
sân vận động 在挪威语中
sân vận động 用葡萄牙语
sân vận động 在罗马尼亚语
sân vận động 用俄语
sân vận động 在斯洛伐克
sân vận động 用瑞典语
sân vận động 用土耳其语
sân vận động 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策