Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 波兰语
N
người quản lý
字典 越南 - 波兰语
-
người quản lý
用波兰语:
1.
menedżer
W berlinie pracuje wielu menedżerów.
Ona awansowała na menedżera po zaledwie jednym miesiącu pracy.
相关词
đặt 用波兰语
bẩn 用波兰语
mỗi 用波兰语
nói 用波兰语
hoạt động 用波兰语
tôi 用波兰语
nhận 用波兰语
chứa 用波兰语
quan trọng 用波兰语
có thể 用波兰语
以“开头的其他词语N“
người phối ngẫu 用波兰语
người phụ nữ 用波兰语
người quen 用波兰语
người tham gia 用波兰语
người thuê nhà 用波兰语
người thân 用波兰语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策