Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 波兰语
H
hoạt hình
字典 越南 - 波兰语
-
hoạt hình
用波兰语:
1.
rysunek
Mój ośmioletni syn wykonał rysunek naszego domu wczoraj.
rysunek techniczny
To jest rysunek.
Kiedy zobaczyłem rysunek, przypomniała mi się historia.
Pomogła swojemu młodszemu bratu skończyć rysunek.
以“开头的其他词语H“
hoàn cảnh 用波兰语
hoàn thành 用波兰语
hoàn tiền 用波兰语
hoạt động 用波兰语
hoặc 用波兰语
huyện 用波兰语
hoạt hình 在其他词典中
hoạt hình 用阿拉伯语
hoạt hình 在捷克
hoạt hình 用德语
hoạt hình 用英语
hoạt hình 用西班牙语
hoạt hình 用法语
hoạt hình 用印地语
hoạt hình 在印度尼西亚
hoạt hình 用意大利语
hoạt hình 在格鲁吉亚
hoạt hình 在立陶宛语
hoạt hình 用荷兰语
hoạt hình 在挪威语中
hoạt hình 用葡萄牙语
hoạt hình 在罗马尼亚语
hoạt hình 用俄语
hoạt hình 在斯洛伐克
hoạt hình 用瑞典语
hoạt hình 用土耳其语
hoạt hình 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策