Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 波兰语
H
hình phạt
字典 越南 - 波兰语
-
hình phạt
用波兰语:
1.
kara
kara śmierci
kara śmierci, kara pozbawienia wolności
Za kazde przestepstwo musi byc kara.
Sędzia zdecydował, jaka powinna być kara Karola.
Nie minie go kara.
Gdybyśmy to zrobili, groziłaby nam kara.
以“开头的其他词语H“
hình dạng 用波兰语
hình như 用波兰语
hình nền 用波兰语
hình sự 用波兰语
hình thức 用波兰语
hình ảnh 用波兰语
hình phạt 在其他词典中
hình phạt 用阿拉伯语
hình phạt 在捷克
hình phạt 用德语
hình phạt 用英语
hình phạt 用西班牙语
hình phạt 用法语
hình phạt 用印地语
hình phạt 在印度尼西亚
hình phạt 用意大利语
hình phạt 在格鲁吉亚
hình phạt 在立陶宛语
hình phạt 用荷兰语
hình phạt 在挪威语中
hình phạt 用葡萄牙语
hình phạt 在罗马尼亚语
hình phạt 用俄语
hình phạt 在斯洛伐克
hình phạt 用瑞典语
hình phạt 用土耳其语
hình phạt 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策