Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 波兰语
G
giải đấu
字典 越南 - 波兰语
-
giải đấu
用波兰语:
1.
turniej
Oni przyjechali tutaj na turniej koszykówki.
Patricia organizuje turniej.
Zapytała mnie, kto według mnie wygra turniej.
相关词
xem xét 用波兰语
làm phiền 用波兰语
dạy 用波兰语
muốn 用波兰语
bán 用波兰语
以“开头的其他词语G“
giải thích 用波兰语
giải thưởng 用波兰语
giải trí 用波兰语
giảm 用波兰语
giảm bớt 用波兰语
giảm cân 用波兰语
giải đấu 在其他词典中
giải đấu 用阿拉伯语
giải đấu 在捷克
giải đấu 用德语
giải đấu 用英语
giải đấu 用西班牙语
giải đấu 用法语
giải đấu 用印地语
giải đấu 在印度尼西亚
giải đấu 用意大利语
giải đấu 在格鲁吉亚
giải đấu 在立陶宛语
giải đấu 用荷兰语
giải đấu 在挪威语中
giải đấu 用葡萄牙语
giải đấu 在罗马尼亚语
giải đấu 用俄语
giải đấu 在斯洛伐克
giải đấu 用瑞典语
giải đấu 用土耳其语
giải đấu 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策