Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 挪威
T
trẻ vị thành niên
字典 越南 - 挪威
-
trẻ vị thành niên
在挪威语中:
1.
liten
Jeg har fått en liten katt!
Hunden vår er liten men veldig modig.
Der kommer det en liten, pen bil.
liten - lita - lite - små
相关词
tốt 在挪威语中
xem xét 在挪威语中
以“开头的其他词语T“
trẻ 在挪威语中
trẻ con 在挪威语中
trẻ em 在挪威语中
trọng lượng 在挪威语中
trọng tài 在挪威语中
trống 在挪威语中
trẻ vị thành niên 在其他词典中
trẻ vị thành niên 用阿拉伯语
trẻ vị thành niên 在捷克
trẻ vị thành niên 用德语
trẻ vị thành niên 用英语
trẻ vị thành niên 用西班牙语
trẻ vị thành niên 用法语
trẻ vị thành niên 用印地语
trẻ vị thành niên 在印度尼西亚
trẻ vị thành niên 用意大利语
trẻ vị thành niên 在格鲁吉亚
trẻ vị thành niên 在立陶宛语
trẻ vị thành niên 用荷兰语
trẻ vị thành niên 用波兰语
trẻ vị thành niên 用葡萄牙语
trẻ vị thành niên 在罗马尼亚语
trẻ vị thành niên 用俄语
trẻ vị thành niên 在斯洛伐克
trẻ vị thành niên 用瑞典语
trẻ vị thành niên 用土耳其语
trẻ vị thành niên 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策