Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 挪威
T
trường hợp khẩn cấp
字典 越南 - 挪威
-
trường hợp khẩn cấp
在挪威语中:
1.
nødsituasjon
以“开头的其他词语T“
trước đây 在挪威语中
trường 在挪威语中
trường hợp 在挪威语中
trường mẫu giáo 在挪威语中
trưởng thành 在挪威语中
trượt 在挪威语中
trường hợp khẩn cấp 在其他词典中
trường hợp khẩn cấp 用阿拉伯语
trường hợp khẩn cấp 在捷克
trường hợp khẩn cấp 用德语
trường hợp khẩn cấp 用英语
trường hợp khẩn cấp 用西班牙语
trường hợp khẩn cấp 用法语
trường hợp khẩn cấp 用印地语
trường hợp khẩn cấp 在印度尼西亚
trường hợp khẩn cấp 用意大利语
trường hợp khẩn cấp 在格鲁吉亚
trường hợp khẩn cấp 在立陶宛语
trường hợp khẩn cấp 用荷兰语
trường hợp khẩn cấp 用波兰语
trường hợp khẩn cấp 用葡萄牙语
trường hợp khẩn cấp 在罗马尼亚语
trường hợp khẩn cấp 用俄语
trường hợp khẩn cấp 在斯洛伐克
trường hợp khẩn cấp 用瑞典语
trường hợp khẩn cấp 用土耳其语
trường hợp khẩn cấp 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策