Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 挪威
T
tháng giêng
字典 越南 - 挪威
-
tháng giêng
在挪威语中:
1.
januar
Sønnen min ble født i januar.
Det er snø i januar.
以“开头的其他词语T“
tháng 在挪威语中
tháng bảy 在挪威语中
tháng chín 在挪威语中
tháng hai 在挪威语中
tháng mười 在挪威语中
tháng mười hai 在挪威语中
tháng giêng 在其他词典中
tháng giêng 用阿拉伯语
tháng giêng 在捷克
tháng giêng 用德语
tháng giêng 用英语
tháng giêng 用西班牙语
tháng giêng 用法语
tháng giêng 用印地语
tháng giêng 在印度尼西亚
tháng giêng 用意大利语
tháng giêng 在格鲁吉亚
tháng giêng 在立陶宛语
tháng giêng 用荷兰语
tháng giêng 用波兰语
tháng giêng 用葡萄牙语
tháng giêng 在罗马尼亚语
tháng giêng 用俄语
tháng giêng 在斯洛伐克
tháng giêng 用瑞典语
tháng giêng 用土耳其语
tháng giêng 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策