Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 挪威
N
người trông trẻ
字典 越南 - 挪威
-
người trông trẻ
在挪威语中:
1.
barnevakt
挪威 单词“người trông trẻ“(barnevakt)出现在集合中:
Yrker på vietnamesisk
相关词
nghe 在挪威语中
nhớ 在挪威语中
mưa 在挪威语中
xem xét 在挪威语中
nói 在挪威语中
làm phiền 在挪威语中
tốt 在挪威语中
học 在挪威语中
以“开头的其他词语N“
người tham gia 在挪威语中
người thuê nhà 在挪威语中
người thân 在挪威语中
người tị nạn 在挪威语中
người viết kịch 在挪威语中
người xem 在挪威语中
người trông trẻ 在其他词典中
người trông trẻ 用阿拉伯语
người trông trẻ 在捷克
người trông trẻ 用德语
người trông trẻ 用英语
người trông trẻ 用西班牙语
người trông trẻ 用法语
người trông trẻ 用印地语
người trông trẻ 在印度尼西亚
người trông trẻ 用意大利语
người trông trẻ 在格鲁吉亚
người trông trẻ 在立陶宛语
người trông trẻ 用荷兰语
người trông trẻ 用波兰语
người trông trẻ 用葡萄牙语
người trông trẻ 在罗马尼亚语
người trông trẻ 用俄语
người trông trẻ 在斯洛伐克
người trông trẻ 用瑞典语
người trông trẻ 用土耳其语
người trông trẻ 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策