Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 挪威
N
người lạ mặt
字典 越南 - 挪威
-
người lạ mặt
在挪威语中:
1.
fremmed
Lars liker å lære fremmedspråk.
相关词
mưa 在挪威语中
học 在挪威语中
làm phiền 在挪威语中
dạy 在挪威语中
tốt 在挪威语中
nói 在挪威语中
以“开头的其他词语N“
người khuyết tật 在挪威语中
người làm đẹp 在挪威语中
người lính 在挪威语中
người lớn 在挪威语中
người môi giới 在挪威语中
người nghèo 在挪威语中
người lạ mặt 在其他词典中
người lạ mặt 用阿拉伯语
người lạ mặt 在捷克
người lạ mặt 用德语
người lạ mặt 用英语
người lạ mặt 用西班牙语
người lạ mặt 用法语
người lạ mặt 用印地语
người lạ mặt 在印度尼西亚
người lạ mặt 用意大利语
người lạ mặt 在格鲁吉亚
người lạ mặt 在立陶宛语
người lạ mặt 用荷兰语
người lạ mặt 用波兰语
người lạ mặt 用葡萄牙语
người lạ mặt 在罗马尼亚语
người lạ mặt 用俄语
người lạ mặt 在斯洛伐克
người lạ mặt 用瑞典语
người lạ mặt 用土耳其语
người lạ mặt 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策