字典 越南 - 挪威

Tiếng Việt - Norsk

màu vàng 在挪威语中:

1. gul gul


Jeg kjøpte gule blomster for henne.
Den gule knappen!

挪威 单词“màu vàng“(gul)出现在集合中:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Na Uy
Farger på vietnamesisk