Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 挪威
Đ
động đất
字典 越南 - 挪威
-
động đất
在挪威语中:
1.
jordskjelv
相关词
nhớ 在挪威语中
đạt được 在挪威语中
mưa 在挪威语中
xem xét 在挪威语中
nghe 在挪威语中
làm phiền 在挪威语中
以“开头的其他词语Đ“
động vật có vú 在挪威语中
động vật hoang dã 在挪威语中
động vật lưỡng cư 在挪威语中
đột ngột 在挪威语中
đột nhiên 在挪威语中
đủ 在挪威语中
động đất 在其他词典中
động đất 用阿拉伯语
động đất 在捷克
động đất 用德语
động đất 用英语
động đất 用西班牙语
động đất 用法语
động đất 用印地语
động đất 在印度尼西亚
động đất 用意大利语
động đất 在格鲁吉亚
động đất 在立陶宛语
động đất 用荷兰语
động đất 用波兰语
động đất 用葡萄牙语
động đất 在罗马尼亚语
động đất 用俄语
động đất 在斯洛伐克
động đất 用瑞典语
động đất 用土耳其语
động đất 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策