Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 荷兰人
V
viêm phổi
字典 越南 - 荷兰人
-
viêm phổi
用荷兰语:
1.
longontsteking
Mijn vrouw lijdt aan een longontsteking.
Het heeft mij veel tijd gekost om te herstellen van mijn longontsteking.
以“开头的其他词语V“
vai 用荷兰语
vali 用荷兰语
vay 用荷兰语
viêm ruột thừa 用荷兰语
viên kế toán 用荷兰语
viết 用荷兰语
viêm phổi 在其他词典中
viêm phổi 用阿拉伯语
viêm phổi 在捷克
viêm phổi 用德语
viêm phổi 用英语
viêm phổi 用西班牙语
viêm phổi 用法语
viêm phổi 用印地语
viêm phổi 在印度尼西亚
viêm phổi 用意大利语
viêm phổi 在格鲁吉亚
viêm phổi 在立陶宛语
viêm phổi 在挪威语中
viêm phổi 用波兰语
viêm phổi 用葡萄牙语
viêm phổi 在罗马尼亚语
viêm phổi 用俄语
viêm phổi 在斯洛伐克
viêm phổi 用瑞典语
viêm phổi 用土耳其语
viêm phổi 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策