Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 荷兰人
T
thức ăn chăn nuôi
字典 越南 - 荷兰人
-
thức ăn chăn nuôi
用荷兰语:
1.
voeden
Wij Japanners voeden ons met rijst.
Men zou een dorp in Afrika kunnen voeden van het geld dat een iPhone-abonnement kost.
Walvissen voeden zich met plankton en kleine vissen.
Ik doe veel moeite om mijn dochter op te voeden.
以“开头的其他词语T“
thứ năm 用荷兰语
thứ sáu 用荷兰语
thứ tư 用荷兰语
thừa cân 用荷兰语
thừa kế 用荷兰语
thừa nhận 用荷兰语
thức ăn chăn nuôi 在其他词典中
thức ăn chăn nuôi 用阿拉伯语
thức ăn chăn nuôi 在捷克
thức ăn chăn nuôi 用德语
thức ăn chăn nuôi 用英语
thức ăn chăn nuôi 用西班牙语
thức ăn chăn nuôi 用法语
thức ăn chăn nuôi 用印地语
thức ăn chăn nuôi 在印度尼西亚
thức ăn chăn nuôi 用意大利语
thức ăn chăn nuôi 在格鲁吉亚
thức ăn chăn nuôi 在立陶宛语
thức ăn chăn nuôi 在挪威语中
thức ăn chăn nuôi 用波兰语
thức ăn chăn nuôi 用葡萄牙语
thức ăn chăn nuôi 在罗马尼亚语
thức ăn chăn nuôi 用俄语
thức ăn chăn nuôi 在斯洛伐克
thức ăn chăn nuôi 用瑞典语
thức ăn chăn nuôi 用土耳其语
thức ăn chăn nuôi 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策