Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 荷兰人
T
thảm
字典 越南 - 荷兰人
-
thảm
用荷兰语:
1.
tapijt
Hij ging op het tapijt.
De man en vrouw dragen een tapijt. Een persoon stofzuigt het tapijt.
Op een tapijt slapen is geweldig.
Op de vloer ligt een dik tapijt.
荷兰人 单词“thảm“(tapijt)出现在集合中:
Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Hà Lan
Woonkamer woordenschat in het Vietnamees
slaapkamer woordenschat in het Vietnamees
Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Hà Lan
Meubels in het Vietnamees
以“开头的其他词语T“
thưởng thức 用荷兰语
thạch cao 用荷兰语
thả 用荷兰语
thảm họa 用荷兰语
thảo luận 用荷兰语
thấp 用荷兰语
thảm 在其他词典中
thảm 用阿拉伯语
thảm 在捷克
thảm 用德语
thảm 用英语
thảm 用西班牙语
thảm 用法语
thảm 用印地语
thảm 在印度尼西亚
thảm 用意大利语
thảm 在格鲁吉亚
thảm 在立陶宛语
thảm 在挪威语中
thảm 用波兰语
thảm 用葡萄牙语
thảm 在罗马尼亚语
thảm 用俄语
thảm 在斯洛伐克
thảm 用瑞典语
thảm 用土耳其语
thảm 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策