Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 荷兰人
T
thùng rác
字典 越南 - 荷兰人
-
thùng rác
用荷兰语:
1.
prullenbak
荷兰人 单词“thùng rác“(prullenbak)出现在集合中:
Sản phẩm vệ sinh trong tiếng Hà Lan
Schoonmaakproducten in het Vietnamees
2.
bak
Nu, ik bak brood, luister naar muziek, of lees een beeldverhaal.
Bak eens een ei voor mij.
以“开头的其他词语T“
thông dịch viên 用荷兰语
thông minh 用荷兰语
thông qua 用荷兰语
thú vị 用荷兰语
thúc giục 用荷兰语
thơ 用荷兰语
thùng rác 在其他词典中
thùng rác 用阿拉伯语
thùng rác 在捷克
thùng rác 用德语
thùng rác 用英语
thùng rác 用西班牙语
thùng rác 用法语
thùng rác 用印地语
thùng rác 在印度尼西亚
thùng rác 用意大利语
thùng rác 在格鲁吉亚
thùng rác 在立陶宛语
thùng rác 在挪威语中
thùng rác 用波兰语
thùng rác 用葡萄牙语
thùng rác 在罗马尼亚语
thùng rác 用俄语
thùng rác 在斯洛伐克
thùng rác 用瑞典语
thùng rác 用土耳其语
thùng rác 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策