Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 荷兰人
M
máy tính cầm tay
字典 越南 - 荷兰人
-
máy tính cầm tay
用荷兰语:
1.
rekenmachine
De rekenmachine die op de tafel ligt is van mij.
Het is gemakkelijk getallen samen te tellen met een rekenmachine.
荷兰人 单词“máy tính cầm tay“(rekenmachine)出现在集合中:
Thiết bị văn phòng trong tiếng Hà Lan
Kantoorartikelen in het Vietnamees
相关词
lịch sự 用荷兰语
bất lịch sự 用荷兰语
kín đáo 用荷兰语
hòa đồng 用荷兰语
lười biếng 用荷兰语
以“开头的其他词语M“
máy khoan 用荷兰语
máy rửa chén 用荷兰语
máy tính 用荷兰语
máy ảnh 用荷兰语
mèo 用荷兰语
mì ống 用荷兰语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策