Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 荷兰人
M
màu cam
字典 越南 - 荷兰人
-
màu cam
用荷兰语:
1.
oranje
Dit t-shirt is oranje. Het oranje t-shirt. Een oranje t-shirt.
Alle huizen in onze straat zijn versierd met oranje vlaggetjes vanwege het WK.
荷兰人 单词“màu cam“(oranje)出现在集合中:
Tên gọi màu sắc trong tiếng Hà Lan
Kleuren in het Vietnamees
相关词
xem xét 用荷兰语
tốt 用荷兰语
以“开头的其他词语M“
mà 用荷兰语
mà không 用荷兰语
màn hình 用荷兰语
màu hồng 用荷兰语
màu tím 用荷兰语
màu xanh 用荷兰语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策