Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 荷兰人
G
gây nghiện
字典 越南 - 荷兰人
-
gây nghiện
用荷兰语:
1.
verslavend
Tatoeba is verslavend.
相关词
làm phiền 用荷兰语
以“开头的其他词语G“
gà mái 用荷兰语
gà tây 用荷兰语
gác xép 用荷兰语
gây phiền nhiễu 用荷兰语
góa chồng 用荷兰语
góc 用荷兰语
gây nghiện 在其他词典中
gây nghiện 用阿拉伯语
gây nghiện 在捷克
gây nghiện 用德语
gây nghiện 用英语
gây nghiện 用西班牙语
gây nghiện 用法语
gây nghiện 用印地语
gây nghiện 在印度尼西亚
gây nghiện 用意大利语
gây nghiện 在格鲁吉亚
gây nghiện 在立陶宛语
gây nghiện 在挪威语中
gây nghiện 用波兰语
gây nghiện 用葡萄牙语
gây nghiện 在罗马尼亚语
gây nghiện 用俄语
gây nghiện 在斯洛伐克
gây nghiện 用瑞典语
gây nghiện 用土耳其语
gây nghiện 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策