Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 荷兰人
D
dễ bị tổn thương
字典 越南 - 荷兰人
-
dễ bị tổn thương
用荷兰语:
1.
kwetsbaar
Het evenwicht van de natuur is heel kwetsbaar.
Ze is een kwetsbaar meisje met een bedenkelijke moraal.
相关词
làm phiền 用荷兰语
以“开头的其他词语D“
dầu 用荷兰语
dẫn 用荷兰语
dể tin 用荷兰语
dễ dàng 用荷兰语
dễ thương 用荷兰语
dị ứng 用荷兰语
dễ bị tổn thương 在其他词典中
dễ bị tổn thương 用阿拉伯语
dễ bị tổn thương 在捷克
dễ bị tổn thương 用德语
dễ bị tổn thương 用英语
dễ bị tổn thương 用西班牙语
dễ bị tổn thương 用法语
dễ bị tổn thương 用印地语
dễ bị tổn thương 在印度尼西亚
dễ bị tổn thương 用意大利语
dễ bị tổn thương 在格鲁吉亚
dễ bị tổn thương 在立陶宛语
dễ bị tổn thương 在挪威语中
dễ bị tổn thương 用波兰语
dễ bị tổn thương 用葡萄牙语
dễ bị tổn thương 在罗马尼亚语
dễ bị tổn thương 用俄语
dễ bị tổn thương 在斯洛伐克
dễ bị tổn thương 用瑞典语
dễ bị tổn thương 用土耳其语
dễ bị tổn thương 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策