Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 荷兰人
C
cửa hàng thực phẩm
字典 越南 - 荷兰人
-
cửa hàng thực phẩm
用荷兰语:
1.
supermarkt
De supermarkt is open.
De appels van onze eigen boom smaken veel beter dan de bespoten appels uit de supermarkt.
荷兰人 单词“cửa hàng thực phẩm“(supermarkt)出现在集合中:
Các loại cửa hàng trong tiếng Hà Lan
Soorten winkels in het Vietnamees
相关词
bẩn 用荷兰语
khó chịu 用荷兰语
sống 用荷兰语
nhấn 用荷兰语
nghe 用荷兰语
thú vị 用荷兰语
khô 用荷兰语
nói 用荷兰语
làm phiền 用荷兰语
以“开头的其他词语C“
cửa 用荷兰语
cửa chớp 用荷兰语
cửa hàng 用荷兰语
cửa hàng bánh mì 用荷兰语
cửa sổ 用荷兰语
cực 用荷兰语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策