Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 荷兰人
B
bìa sách
字典 越南 - 荷兰人
-
bìa sách
用荷兰语:
1.
deksel
De deksel gaat er niet van af.
Op elk potje past een deksel.
Wie het onderste uit de kan wil hebben, krijgt het deksel op de neus.
荷兰人 单词“bìa sách“(deksel)出现在集合中:
Các phần trong sách trong tiếng Hà Lan
Delen van het boek in het Vietnamees
相关词
bút chì 用荷兰语
bản đồ 用荷兰语
以“开头的其他词语B“
bên ngoài 用荷兰语
bên trong 用荷兰语
bìa 用荷兰语
bình phục 用荷兰语
bình thường 用荷兰语
bình tĩnh 用荷兰语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策