Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 立陶宛
T
thận trọng
字典 越南 - 立陶宛
-
thận trọng
在立陶宛语:
1.
dėmesingas
相关词
mưa 在立陶宛语
nhớ 在立陶宛语
đạt được 在立陶宛语
以“开头的其他词语T“
thẩm định, lượng định, đánh giá 在立陶宛语
thậm chí 在立陶宛语
thận 在立陶宛语
thật 在立陶宛语
thẳng 在立陶宛语
thế chấp 在立陶宛语
thận trọng 在其他词典中
thận trọng 用阿拉伯语
thận trọng 在捷克
thận trọng 用德语
thận trọng 用英语
thận trọng 用西班牙语
thận trọng 用法语
thận trọng 用印地语
thận trọng 在印度尼西亚
thận trọng 用意大利语
thận trọng 在格鲁吉亚
thận trọng 用荷兰语
thận trọng 在挪威语中
thận trọng 用波兰语
thận trọng 用葡萄牙语
thận trọng 在罗马尼亚语
thận trọng 用俄语
thận trọng 在斯洛伐克
thận trọng 用瑞典语
thận trọng 用土耳其语
thận trọng 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策