Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
V
vai
字典 越南 - 朝鲜的
-
vai
用韩文:
1.
어깨
朝鲜的 单词“vai“(어깨)出现在集合中:
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 신체의 부분
以“开头的其他词语V“
va chạm 用韩文
vali 用韩文
vay 用韩文
viêm phổi 用韩文
viêm ruột thừa 用韩文
viên kế toán 用韩文
vai 在其他词典中
vai 用阿拉伯语
vai 在捷克
vai 用德语
vai 用英语
vai 用西班牙语
vai 用法语
vai 用印地语
vai 在印度尼西亚
vai 用意大利语
vai 在格鲁吉亚
vai 在立陶宛语
vai 用荷兰语
vai 在挪威语中
vai 用波兰语
vai 用葡萄牙语
vai 在罗马尼亚语
vai 用俄语
vai 在斯洛伐克
vai 用瑞典语
vai 用土耳其语
vai 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策