Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
T
trượt băng
字典 越南 - 朝鲜的
-
trượt băng
用韩文:
1.
스케이트
以“开头的其他词语T“
trường mẫu giáo 用韩文
trưởng thành 用韩文
trượt 用韩文
trượt tuyết 用韩文
trượt ván 用韩文
trại 用韩文
trượt băng 在其他词典中
trượt băng 用阿拉伯语
trượt băng 在捷克
trượt băng 用德语
trượt băng 用英语
trượt băng 用西班牙语
trượt băng 用法语
trượt băng 用印地语
trượt băng 在印度尼西亚
trượt băng 用意大利语
trượt băng 在格鲁吉亚
trượt băng 在立陶宛语
trượt băng 用荷兰语
trượt băng 在挪威语中
trượt băng 用波兰语
trượt băng 用葡萄牙语
trượt băng 在罗马尼亚语
trượt băng 用俄语
trượt băng 在斯洛伐克
trượt băng 用瑞典语
trượt băng 用土耳其语
trượt băng 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策