Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
T
thắt lưng
字典 越南 - 朝鲜的
-
thắt lưng
用韩文:
1.
혁대
朝鲜的 单词“thắt lưng“(혁대)出现在集合中:
Tên các loại quần áo trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 의류
相关词
tắm 用韩文
từ chối 用韩文
cơ thể 用韩文
an toàn 用韩文
đến 用韩文
cứng 用韩文
thất nghiệp 用韩文
cạnh 用韩文
thu hút 用韩文
lúng túng 用韩文
以“开头的其他词语T“
thận 用韩文
thận trọng 用韩文
thật 用韩文
thẳng 用韩文
thế chấp 用韩文
thế giới 用韩文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策