Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
T
thông cảm
字典 越南 - 朝鲜的
-
thông cảm
用韩文:
1.
미안하다
以“开头的其他词语T“
thô 用韩文
thô lỗ 用韩文
thông báo 用韩文
thông dịch viên 用韩文
thông minh 用韩文
thông qua 用韩文
thông cảm 在其他词典中
thông cảm 用阿拉伯语
thông cảm 在捷克
thông cảm 用德语
thông cảm 用英语
thông cảm 用西班牙语
thông cảm 用法语
thông cảm 用印地语
thông cảm 在印度尼西亚
thông cảm 用意大利语
thông cảm 在格鲁吉亚
thông cảm 在立陶宛语
thông cảm 用荷兰语
thông cảm 在挪威语中
thông cảm 用波兰语
thông cảm 用葡萄牙语
thông cảm 在罗马尼亚语
thông cảm 用俄语
thông cảm 在斯洛伐克
thông cảm 用瑞典语
thông cảm 用土耳其语
thông cảm 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策