Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
T
tên các loại rau quả
字典 越南 - 朝鲜的
-
tên các loại rau quả
用韩文:
1.
야채
朝鲜的 单词“tên các loại rau quả“(야채)出现在集合中:
Tên các loại rau quả trong tiếng Hàn Quốc
相关词
cà chua 用韩文
bông cải xanh 用韩文
quả bí ngô 用韩文
cà rốt 用韩文
quả dưa chuột 用韩文
khoai tây 用韩文
rau bina 用韩文
cải bắp 用韩文
以“开头的其他词语T“
tây 用韩文
tây ban nha 用韩文
tên 用韩文
tên trộm 用韩文
tìm 用韩文
tìm kiếm 用韩文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策