Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
S
sự hối tiếc
字典 越南 - 朝鲜的
-
sự hối tiếc
用韩文:
1.
후회
相关词
bán 用韩文
đắt 用韩文
kiểm tra 用韩文
quảng cáo 用韩文
chứa 用韩文
nói 用韩文
năm 用韩文
nhân viên 用韩文
nhấn 用韩文
以“开头的其他词语S“
sự căng thẳng 用韩文
sự dịch chuyển 用韩文
sự giàu có 用韩文
sự khác biệt 用韩文
sự kiện 用韩文
sự lo ngại 用韩文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策