Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
Q
quá tằn tiện
字典 越南 - 朝鲜的
-
quá tằn tiện
用韩文:
1.
너무 검소하다
相关词
quả dưa chuột 用韩文
cải bắp 用韩文
khoai tây 用韩文
cà rốt 用韩文
rau diếp 用韩文
bông cải xanh 用韩文
quả bí ngô 用韩文
rễ củ cải đỏ 用韩文
以“开头的其他词语Q“
quà tặng 用韩文
quá 用韩文
quá trình 用韩文
quá đông người 用韩文
quán cà phê 用韩文
quân dai 用韩文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策