Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
M
môn địa lý
字典 越南 - 朝鲜的
-
môn địa lý
用韩文:
1.
지리학
朝鲜的 单词“môn địa lý“(지리학)出现在集合中:
Tên các môn học ở trường trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 학교 과목
相关词
có thể 用韩文
đặt 用韩文
đến 用韩文
bẩn 用韩文
nơi 用韩文
tắm 用韩文
gần 用韩文
thú vị 用韩文
nhỏ 用韩文
mắt 用韩文
以“开头的其他词语M“
môi 用韩文
môi trường 用韩文
môi trường sống 用韩文
mù 用韩文
mù tạc 用韩文
mùa 用韩文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策