字典 越南 - 朝鲜的

Tiếng Việt - 한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語

máy vi tính 用韩文:

1. 컴퓨터 컴퓨터



朝鲜的 单词“máy vi tính“(컴퓨터)出现在集合中:

Location (위치)