Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
M
máy bay
字典 越南 - 朝鲜的
-
máy bay
用韩文:
1.
비행기
朝鲜的 单词“máy bay“(비행기)出现在集合中:
Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 교통 수단
以“开头的其他词语M“
mát mẻ 用韩文
máu 用韩文
máy 用韩文
máy bay trực thăng 用韩文
máy in 用韩文
máy khoan 用韩文
máy bay 在其他词典中
máy bay 用阿拉伯语
máy bay 在捷克
máy bay 用德语
máy bay 用英语
máy bay 用西班牙语
máy bay 用法语
máy bay 用印地语
máy bay 在印度尼西亚
máy bay 用意大利语
máy bay 在格鲁吉亚
máy bay 在立陶宛语
máy bay 用荷兰语
máy bay 在挪威语中
máy bay 用波兰语
máy bay 用葡萄牙语
máy bay 在罗马尼亚语
máy bay 用俄语
máy bay 在斯洛伐克
máy bay 用瑞典语
máy bay 用土耳其语
máy bay 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策