Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
H
hổ
字典 越南 - 朝鲜的
-
hổ
用韩文:
1.
호랑이
朝鲜的 单词“hổ“(호랑이)出现在集合中:
Tên các loài động vật trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 동물
以“开头的其他词语H“
hồ 用韩文
hồ bơi 用韩文
hồi tưởng 用韩文
hỗ trợ 用韩文
hộ chiếu 用韩文
hộ gia đình 用韩文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策