Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
C
con voi
字典 越南 - 朝鲜的
-
con voi
用韩文:
1.
코끼리
아프리카 코끼리가 아주 크다.
朝鲜的 单词“con voi“(코끼리)出现在集合中:
Tên các loài động vật trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 동물
相关词
thay đổi 用韩文
đứng 用韩文
ấn tượng 用韩文
khỏe mạnh 用韩文
khuyến khích 用韩文
đến 用韩文
công nghiệp 用韩文
gió 用韩文
bạn trai 用韩文
以“开头的其他词语C“
con thỏ 用韩文
con tin 用韩文
con trai 用韩文
con vẹt 用韩文
con vịt 用韩文
con đường 用韩文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策