Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
C
có ảnh hưởng đến
字典 越南 - 朝鲜的
-
có ảnh hưởng đến
用韩文:
1.
영향을 미치다
相关词
bán 用韩文
có thể 用韩文
đến 用韩文
tắm 用韩文
mời 用韩文
thất nghiệp 用韩文
đồi 用韩文
kinh ngạc 用韩文
khác nhau 用韩文
以“开头的其他词语C“
có ý thức 用韩文
có được 用韩文
có được, thu được 用韩文
cô 用韩文
cô dâu 用韩文
cô dì 用韩文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策