Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
B
ban công
字典 越南 - 朝鲜的
-
ban công
用韩文:
1.
발코니
朝鲜的 单词“ban công“(발코니)出现在集合中:
Tên các phòng trong nhà trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 집에있는 방
相关词
nhớ 用韩文
tốt 用韩文
nghe 用韩文
đến 用韩文
mưa 用韩文
đạt được 用韩文
làm phiền 用韩文
以“开头的其他词语B“
ba mươi 用韩文
ban bồi thẩm 用韩文
ban cho 用韩文
ban nhạc 用韩文
bao giờ 用韩文
bao gồm 用韩文
ban công 在其他词典中
ban công 用阿拉伯语
ban công 在捷克
ban công 用德语
ban công 用英语
ban công 用西班牙语
ban công 用法语
ban công 用印地语
ban công 在印度尼西亚
ban công 用意大利语
ban công 在格鲁吉亚
ban công 在立陶宛语
ban công 用荷兰语
ban công 在挪威语中
ban công 用波兰语
ban công 用葡萄牙语
ban công 在罗马尼亚语
ban công 用俄语
ban công 在斯洛伐克
ban công 用瑞典语
ban công 用土耳其语
ban công 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策