Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 朝鲜的
K
Không nghe được
字典 越南 - 朝鲜的
-
Không nghe được
用韩文:
1.
알아들을 수 없는
相关词
lính cứu hỏa 用韩文
thợ làm tóc 用韩文
nhà văn 用韩文
sinh viên 用韩文
nhà báo 用韩文
quản lý 用韩文
luật sư 用韩文
hiệu trưởng 用韩文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策